Có 2 kết quả:
殡车 bìn chē ㄅㄧㄣˋ ㄔㄜ • 殯車 bìn chē ㄅㄧㄣˋ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển phổ thông
xe tang, xe đưa đám
Từ điển Trung-Anh
hearse
phồn thể
Từ điển phổ thông
xe tang, xe đưa đám
Từ điển Trung-Anh
hearse
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh